Có 1 kết quả:
杯中物 bēi zhōng wù ㄅㄟ ㄓㄨㄥ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) contents of the cup
(2) (fig.) liquor
(3) wine
(2) (fig.) liquor
(3) wine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0